bình tâm
 | tranquille; calme; rasséréné; (thông tục) peinard | |  | Anh cứ bình tâm | | soyez tranquille | |  | Ông ấy bình tâm và kiên quyết | | il est calme et résolu | |  | Trước sự kiện đó, tôi vẫn bình tâm | | devant cet événement, je me tiens peinard |
|
|